???
|
???
|
|
|
|
|
ANL
|
ANL
|
|
|
|
|
CD0101125340
|
CÔNG TY TNHH CANON VIỆT NAM
|
0101125340
|
|
|
Lô A1, Khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
|
CD0101125340-001
|
CÔNG TY TNHH CANON VIỆT NAM- CHI NHÁNH QUẾ VÕ
|
0101125340-001
|
|
|
Lô B1 Khu công nghiệp Quế Võ, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
|
CD0101125340-002
|
CÔNG TY TNHH CANON VIỆT NAM - CHI NHÁNH TIÊN SƠN
|
0101125340-002
|
|
|
Số 12, đường TS10 Khu công nghiệp Tiên Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
|
CD0105328020-002
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIN GROUP
|
0105328020-002
|
|
|
71 Đường số 7 Khu nhà ở Vạn Phúc 1, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
CD0110591034
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN MINH VIỆT
|
0110591034
|
|
|
Xóm Đừn, Xã Tốt Động, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
|
CD0200895319
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI TÙNG LONG
|
0200895319
|
|
|
Thôn Cái Tắt, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
|
CD0201586063
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ ĐẠI LÝ KNL
|
0201586063
|
0388552186
|
|
Số 03/89, tổ dân phố Lương Quán, Phường Nam Sơn, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
|
CD0201985011
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SILVER SEA
|
0201985011
|
|
|
Số 65, Tổ 9 Khu 6, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
|
CD0303482440
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI CON ONG
|
0303482440
|
|
|
253 Hoàng Văn Thụ, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
CD0303852860-001
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần ITL Logistics tại Phía bắc
|
0303852860-001
|
|
|
Unit 3,4,5 tầng 21, tòa nhà Lancaster Luminaire, 1152 đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa,
|
CD0313935315
|
CÔNG TY TNHH MAERSK LOGISTICS & SERVICES VIỆT NAM
|
0313935315
|
|
|
Tầng 16&17, Khu cao ốc văn phòng - thương mại - dịch vụ tại lô 5.5, số 8-10 đường Mai Chí Thọ, Phường Thủ Thiêm, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
CD101111
|
CHONGQUING
|
98765432
|
1
|
|
CHONGQUING
|
CD2301165369
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI ĐĂNG KHOA LOGISTICS
|
2301165369
|
|
|
Thôn Cổng, xã Đào Viên, Thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
|
CMA
|
CMA
|
|
|
|
|
COS
|
COS
|
|
|
|
|
COT
|
Hãng tàu COSCO hạ tạm
|
|
|
|
|
ETS
|
ETS
|
|
|
|
|
EVE
|
Evergreen Marine
|
|
|
|
|
HAL
|
HAI AN LINE
|
|
|
|
|
HEA
|
Heung-A Line
|
|
|
|
|
HMM
|
HMM
|
|
|
|
|
HPL
|
HAPAG-LLOYD
|
|
|
|
|
HPT
|
Hang tau HAPALLOY ha tam
|
|
|
|
|
KHL
|
KHACH HANG LE
|
|
|
|
|
MAE
|
MAE
|
|
|
|
|
MAT
|
Hãng tàu MAE hạ tạm
|
|
|
|
|
MRN
|
Marine Corporation
|
|
|
|
|
MSC
|
MSC
|
|
|
|
|
NN.KHL
|
KHÁCH HÀNG LẺ
|
|
|
|
Khách hàng không lấy hóa đơn
|
NNBKI
|
BAC KY
|
|
|
|
|
ONE
|
ONE
|
|
|
|
|
OOC
|
Orient Overseas Container Line
|
|
|
|
|
PIL
|
Pacific International Lines
|
|
|
|
|
RCL
|
RCL
|
|
|
|
|
SIT
|
SITC
|
|
|
|
|
SOC
|
SOC
|
|
|
|
|
SWC
|
SWC
|
|
|
|
|
WHL
|
WHL
|
|
|
|
|
YML
|
YML
|
|
|
|
|
ZIM
|
Zim Integrated Shipping Services Ltd
|
|
|
|
|